Lịch học Tiếng Nhật cho SV đăng ký đợt 2
LỊCH HỌC ĐƯỢC ÁP DỤNG TỪ THỨ 2 NGÀY 21/05/2018
1. LỚP JP1012 HỌC 13H30 CHIỀU 2,4,6
Stt |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Sinh ngày |
Lớp sinh hoạt |
1 |
41332 |
Lê Trương |
Ân |
23/03/1998 |
AE17A2 |
2 |
41189 |
Đinh Văn |
Bi |
14/04/1999 |
AE17A2 |
3 |
41462 |
Văn Đức |
Bin |
20/10/1999 |
AE17A2 |
4 |
40680 |
Mạc |
Điện |
07/03/1999 |
AE17A1 |
5 |
41963 |
Huỳnh Thị Ngọc |
Giàu |
10/08/1999 |
LE17A2 |
6 |
40824 |
Trương Quang |
Hai |
12/11/1999 |
AE17A1 |
7 |
41251 |
Nguyễn Thanh |
Hiền |
14/08/1999 |
AE17A2 |
8 |
41754 |
Nguyễn Hữu |
Hiệu |
23/06/1999 |
AE17A2 |
9 |
41904 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
13/06/1999 |
AE17A2 |
10 |
41491 |
Võ Ngọc |
Hiếu |
28/05/1999 |
AE17A2 |
11 |
41801 |
Cao Thanh Quốc |
Huy |
22/09/1999 |
AE17A2 |
12 |
41459 |
Lê Văn |
Huy |
01/06/1999 |
AE17A2 |
13 |
41838 |
Trần Quốc |
Huy |
18/05/1999 |
AE17A2 |
14 |
40664 |
Nguyễn Đức |
Lâm |
07/06/1999 |
AE17A1 |
15 |
41387 |
Lê Ngọc |
Nhân |
20/10/1999 |
AE17A2 |
16 |
41503 |
Nguyễn Như Nhật |
Phong |
26/10/1999 |
AE17A2 |
17 |
41803 |
Phạm Viết |
Quốc |
02/06/1999 |
AE17A2 |
18 |
41815 |
Bùi Văn Anh |
Tài |
21/02/1998 |
AE17A2 |
19 |
41582 |
Trương Tấn |
Tâm |
20/01/1999 |
AE17A2 |
20 |
40980 |
Nguyễn Hoàng Nhật |
Tân |
10/05/1999 |
AE17A1 |
21 |
41116 |
Nguyễn Bá |
Thanh |
05/11/1999 |
AE17A2 |
22 |
41182 |
Trương Đức |
Thịnh |
16/10/1999 |
AE17A2 |
23 |
41071 |
Nguyễn Duy Nhất |
Thông |
10/12/1999 |
AE17A2 |
24 |
41072 |
Đặng Thanh |
Thưởng |
17/09/1999 |
AE17A2 |
25 |
40494 |
Hồ Ngọc Mạnh |
Tông |
06/08/1999 |
AE17A1 |
26 |
41214 |
Nguyễn Đăng |
Trung |
22/05/1999 |
AE17A2 |
27 |
41135 |
Nguyễn Gia |
Tú |
21/04/1999 |
AE17A2 |
28 |
41235 |
Hồ Hữu |
Vinh |
09/02/1999 |
EE17A1 |
29 |
41180 |
Võ Lê Thiên |
Ý |
12/07/1999 |
AE17A2 |
2. LỚP JP1013: HỌC 17H30 THỨ 2,4,6
Stt |
Mã SV |
Họ |
Tên |
Sinh ngày |
Lớp sinh hoạt |
1 |
40943 |
Nguyễn Hoàng |
Trang |
10/09/1999 |
AH17A1 |
2 |
40483 |
Nguyễn Tường |
Vỹ |
06/06/1998 |
AH17A1 |
3 |
40425 |
Nguyễn Văn |
Cường |
26/04/1999 |
AH17A2 |
4 |
40568 |
Lương Công |
Hữu |
16/11/1999 |
AH17A2 |
5 |
39572 |
Bạch Thị Thảo |
Nguyên |
24/02/1998 |
AT16A1 |
6 |
41168 |
Trần Văn |
Nghĩa |
11/11/1997 |
BA17A2 |
7 |
41208 |
Phan Thị Yến |
Nhi |
21/06/1999 |
BA17A2 |
8 |
41528 |
Hồ Thị Thu |
Nhiều |
20/07/1999 |
BA17A2 |
9 |
42275 |
Trần Bảo |
Lộc |
08/10/1997 |
BA17A3 |
10 |
41818 |
Trần Thị |
Huệ |
26/11/1999 |
HA17A1 |
11 |
40983 |
Lê Quốc Hoài |
Ân |
05/04/1999 |
IT17A1 |
12 |
40971 |
Nguyễn Quân |
Nhân |
26/10/1999 |
IT17A1 |
13 |
41427 |
Đàm Duy |
Đan |
18/03/1999 |
IT17A2 |
14 |
41355 |
Bùi Chung |
Kiên |
28/10/1999 |
IT17A2 |
15 |
41554 |
Trần Hải |
Nam |
22/09/1999 |
IT17A2 |
16 |
41171 |
Bạch Văn |
Nhật |
20/04/1999 |
IT17A2 |
17 |
41546 |
Nguyễn Đặng Thảo |
Nhi |
01/05/1999 |
IT17A2 |
18 |
41169 |
Lê Văn |
Nin |
02/02/1999 |
IT17A2 |
19 |
41551 |
Trần Văn |
Quí |
23/11/1999 |
IT17A2 |
20 |
41167 |
Trần Thị Minh |
Thư |
20/11/1998 |
IT17A2 |
21 |
40742 |
Huỳnh Thị Bích |
Hiền |
09/11/1999 |
NU17A2 |
22 |
40903 |
Nguyễn Thị Lan |
Nhi |
02/09/1999 |
NU17A2 |
23 |
40944 |
Hồ Thị Ngọc |
Phương |
20/09/1999 |
NU17A2 |
24 |
40737 |
Lê Thị Mai |
Phương |
27/02/1999 |
NU17A2 |
25 |
40935 |
Nguyễn Thị |
Thương |
31/10/1999 |
NU17A2 |
26 |
40987 |
Trần Ngọc Nhật |
Tiên |
15/07/1999 |
NU17A2 |
27 |
41885 |
Nguyễn Thái Ngọc |
Lan |
14/12/1999 |
NU17A4 |