Từ vựng Tiếng Anh cho học phần Năng lượng tái tạo
Từ vựng Tiếng Anh cho học phần Năng lượng tái tạo
A. Sources of Power /sɔːsiz əv paʊəʳ/ - Nguồn năng lượng
- oil well /ɔɪl wel/ - giếng dầu
- derrick /ˈder.ɪk/ - giàn giếng dầu
- sun /sʌn/ - mặt trời
- wind /wɪnd/ - gió
- geyser /ˈgiː.zəʳ/ - mạch nước
- coal mine /kəʊl maɪn/ - mỏ than
- coal /kəʊl/ - than đá
- shuttle car /ˈʃʌt.ļ kɑːʳ/ - xe chở than
- elevator /ˈel.ɪ.veɪ.təʳ/ - thang máy
- shaft /ʃɑːft/ - hầm, lò
- waterfall /ˈwɔː.tə.fɔːl/ - thác nước
B. Generation of Power /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən əv paʊəʳ/ - sự phát điện
- refinery /rɪˈfaɪ.nər.i/ - nhà máy tinh chế dầu
- nuclear reactor /ˈnjuː.klɪəʳ riˈæk.təʳ/ - lò phản ứng hạt nhân
- core /kɔːʳ/ - lõi
- uranium rod /jʊˈreɪ.ni.əm /rɒd/ - thanh Urani
- cooling tower /kuːlɪŋ taʊəʳ/ - tháp làm nguội
- solar collector /ˈsəʊ.ləʳ kəˈlek.təʳ/ - hấp thu năng lượng mặt trời
- dam /dæm/ - đập nước
- windmill /ˈwɪnd.mɪl/ - cối xay gió
- power plant /paʊəʳ plænt/ - nhà máy điện
- electrical generator /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈdʒen.ə.reɪ.təʳ/- máy phát điện
- smokestack /ˈsməʊk.stæk/ - ống khói
- transmission towers /trænzˈmɪʃ.ən taʊərs/ - tháp đường dây điện
- power line /paʊəʳ laɪn/ - dây điện
- transformer /trænsˈfɔː.məʳ/ - máy biến thế
- utility pole /juːˈtɪl.ɪ.ti pəʊl/ - cột điện
C. Uses and Products /juːziz ænd ˈprɒd.ʌkts/ - Sự sử dụng và các sản phẩm
- heat /hiːt/ - hơi nóng
- gas /gæs/ - xăng dầu
- natural gas /ˈnætʃ.ər.əl gæs/ - năng lượng tự nhiên
- propane gas /ˈprəʊ.peɪn gæs/ - khí prôban tự nhiên, dùng làm nhiên liệu
- jet fuel /dʒet fjʊəl/ - nhiên liệu máy bay phản lực
- electricity /ɪˌlekˈtrɪs.ɪ.ti/- điện thắp sáng
- motor oil /ˈməʊ.təʳ ɔɪl/ - dầu nhớt động cơ
- diesel /ˈdiː.zəl/ - dầu diesel
D. Cụm từ tiếng Anh về chủ đề năng lượng
- Energy-saving technology: công nghệ nhằm tiết kiệm năng lượng
- Green energy/renewable energy/solar power: năng lượng xanh, năng lượng tái sinh, năng lượng mặt trời
- Hydroelectricity/coal-fired power/nuclear power: thủy điện, nhiệt điện, điện nguyên tử
- Power outages/ implement rolling power cuts: cắt điện/tiến hành cắt điện luân phiên
- Cost effective and well-suited to climates: giá thành hợp lý và phù hợp với môi trường
- State-controlled energy sector: ngành sản xuất năng lượng do nhà nước kiểm soát
- Renewable energy: nặng lượng tái sinh
- Solar power: năng lượng mặt trời
- Nuclear power: điện nguyên tử
- Generate/produce energy: tạo ra năng lượng
- Supply/provide/store energy: cung cấp năng lượng
- Energy consumption/need/requirements: tiêu thụ/nhu cầu năng lượng
- Clean energy: năng lượng xanh
- A source of power: một nguồn năng lượng
- Space-based solar power: năng lượng mặt trời nhưng tạo ra từ trong không gian