Kế hoạch thi kết thúc học phần ngoại ngữ không chuyên năm học 2019 - 2020
| STT |
Họ và tên GV |
Học phần |
Lớp |
Ngày thi |
Giờ thi |
Phòng thi |
Ghi chú |
| 1 |
Lê Thị Hoàng Vân |
English for Toeic 1 |
TE1001 |
01/10/2020 |
7h30 |
814 |
31 |
| 2 |
Lê Thị Hoàng Vân |
English for Toeic 1 |
TE1002 |
01/10/2020 |
9h30 |
814 |
33 |
| 3 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
English for Toeic 1 |
OA18A1A |
30/09/2020 |
9h30 |
812 |
23 |
| 4 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
English for Toeic 1 |
HA18A1A |
30/09/2020 |
9h30 |
814 |
24 |
| 5 |
Trần Thị Quỳnh Như |
English for Toeic 1 |
BA18A1A |
30/09/2020 |
15h30 |
812 |
|
| 6 |
Mai Thị Kim Loan |
English for Toeic 1 |
BA18A1B |
30/09/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 7 |
Lê Thị Huỳnh Lộc |
General English 1 |
GE1088 |
30/09/2020 |
15h30 |
812 |
13 |
| 8 |
Nguyễn Thị Tâm Thanh |
General English 4 |
BA17A1 |
30/09/2020 |
13h30 |
809 |
34 |
| 9 |
Nguyễn Thị Tâm Thanh |
General English 4 |
BA17A2 |
30/09/2020 |
13h30 |
811 |
31 |
| 10 |
Nguyễn Thị Tâm Thanh |
General English 4 |
BA17A3 |
30/09/2020 |
13h30 |
812 |
38 |
| 11 |
Nguyễn Thị Tâm Thanh |
General English 4 |
HA17A1 |
03/10/2020 |
13h30 |
811 |
14 |
| 12 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Communication 1 |
CE0032 |
01/10/2020 |
13h30 |
809 |
|
| 13 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Communication 1 |
CE0033 |
01/10/2020 |
13h30 |
811 |
|
| 14 |
Lê Thị Phương |
Communication 1 |
CE0037 |
01/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 15 |
Lê Thị Thanh Tú |
Communication 1 |
CE0038 |
01/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 16 |
Lê Thị Thanh Tú |
Communication 1 |
CE0039 |
01/10/2020 |
15h30 |
809 |
|
| 17 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 1 |
CE0046 |
01/10/2020 |
15h30 |
811 |
|
| 18 |
Hồ Đình Thảo Nguyên |
Communication 1 |
CE0053 |
02/10/2020 |
13h30 |
811 |
|
| 19 |
Hồ Đình Thảo Nguyên |
Communication 1 |
CE0054 |
02/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 20 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Communication 1 |
CE0045 |
02/10/2020 |
13h30 |
814 |
|
| 21 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Communication 1 |
CE0055 |
02/10/2020 |
15h30 |
811 |
|
| 22 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Communication 1 |
CE0056 |
02/10/2020 |
15h30 |
812 |
|
| 23 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Communication 1 |
CE1070 |
02/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 24 |
Trần Thị Phước Trang |
Communication 2 |
CE2047 |
03/10/2020 |
13h30 |
809 |
|
| 25 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 2 |
CE2048 |
03/10/2020 |
13h30 |
811 |
|
| 26 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 25-4 |
03/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 27 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 23-4 |
03/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 28 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 24-4 |
03/10/2020 |
15h30 |
809 |
|
| 29 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 25-3 |
03/10/2020 |
15h30 |
811 |
|
| 30 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 23-2 |
05/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 31 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 2134 |
05/10/2020 |
13h30 |
814 |
|
| 32 |
Lê Hồ Thùy Hương |
Communication 2 |
CE 2135 |
05/10/2020 |
13h30 |
809 |
|
| 33 |
Nguyễn Trọng Phú |
Communication 2 |
CE2136 |
05/10/2020 |
15h30 |
811 |
|
| 34 |
Nguyễn Trọng Phú |
Communication 2 |
CE2137 |
05/10/2020 |
15h30 |
812 |
|
| 35 |
Nguyễn Trọng Phú |
Communication 2 |
CE2138 |
05/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 36 |
Nguyễn Trọng Phú |
Communication 2 |
CE23_3 |
06/10/2020 |
13h30 |
809 |
|
| 37 |
Nguyễn Trọng Phú |
Communication 2 |
Ce24_3 |
06/10/2020 |
13h30 |
811 |
|
| 38 |
Phạm Tiến Luyện |
Communication 2 |
CE2133 |
06/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 39 |
Phạm Tiến Luyện |
Communication 2 |
CE29_1 |
06/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 40 |
Phạm Tiến Luyện |
Communication 2 |
CE26_2 |
06/10/2020 |
15h30 |
809 |
|
| 41 |
Phạm Tiến Luyện |
Communication 2 |
CE28_3 |
06/10/2020 |
15h30 |
811 |
|
| 42 |
Phạm Tiến Luyện |
Communication 2 |
CE25_2 |
06/10/2020 |
15h30 |
812 |
|
| 43 |
Lê Thị Thanh Yên |
Communication 3 |
CE3031 |
07/10/2020 |
13h30 |
809 |
|
| 44 |
Lê Thị Thanh Yên |
Communication 3 |
CE3032 |
07/10/2020 |
13h30 |
811 |
|
| 45 |
Lê Thị Thanh Yên |
Communication 3 |
CE3034 |
07/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 46 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Communication 3 |
CE3045 |
07/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 47 |
Phạm Thị Thu Thảo |
Communication 3 |
CE3046 |
07/10/2020 |
15h30 |
809 |
|
| 48 |
Nguyễn Anh Chi |
Communication 4 |
IT17A1.11 |
08/10/2020 |
13h30 |
811 |
42 |
| 49 |
Nguyễn Anh Chi |
Communication 4 |
IT17A1.12 |
08/10/2020 |
15h30 |
811 |
43 |
| 50 |
Nguyễn Anh Chi |
Communication 4 |
LE17A2 |
08/10/2020 |
13h30 |
812 |
36 |
| 51 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 4 |
AE17A2 |
08/10/2020 |
13h30 |
814 |
40 |
| 52 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 4 |
LE17A1 |
08/10/2020 |
13h30 |
809 |
37 |
| 53 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 4 |
CE17A1, CE17A1. |
08/10/2020 |
15h30 |
812 |
19+14 |
| 54 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 4 |
FT17A1 |
08/10/2020 |
15h30 |
812 |
17 |
| 55 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 4 |
FB17A1 |
08/10/2020 |
15h30 |
814 |
13 |
| 56 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Communication 4 |
AC17A1, AC17A1. |
08/10/2020 |
15h30 |
814 |
33 |
| 57 |
Trần Thị Phước Trang |
Pronunciatoin 2 |
PN2047 |
09/10/2020 |
13h30 |
811 |
|
| 58 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
Pronunciatoin 2 |
PN2048 |
09/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 59 |
Lê Thị Thanh Yên |
Pronunciatoin 2 |
PN2070 |
09/10/2020 |
15h30 |
814 |
|
| 60 |
Lê Thị Thanh Yên |
Pronunciatoin 2 |
PN2071 |
09/10/2020 |
15h30 |
809 |
|
| 61 |
Lê Thị Thanh Yên |
Pronunciatoin 2 |
PN2072 |
09/10/2020 |
15h30 |
811 |
|
| 62 |
Bùi Thị Hòa Oanh |
General English 2 |
GE2046 |
09/10/2020 |
13h30 |
812 |
|
| 63 |
Nguyễn Thế Cần |
General English 2 |
GE2047 |
09/10/2020 |
13h30 |
814 |
|
| 64 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 3 |
JP3123 |
05/10/2020 |
18h00 |
501 |
|
| 65 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4114 |
05/10/2020 |
18h00 |
502 |
|
| 66 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4115 |
06/10/2020 |
18h00 |
501 |
|
| 67 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4116 |
06/10/2020 |
18h00 |
502 |
|
| 68 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4117 |
07/10/2020 |
18h00 |
501 |
|
| 69 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4118 |
07/10/2020 |
18h00 |
502 |
|
| 70 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4119 |
08/10/2020 |
18h00 |
501 |
|
| 71 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4121 |
08/10/2020 |
18h00 |
502 |
|
| 72 |
TT Quý Khanh |
Tiếng Nhật 4 |
JP4122 |
08/10/2020 |
18h00 |
503 |
|