Từ vựng Tiếng Anh học phần Thiết bị điện (Electrical Equipments)
Từ vựng Tiếng Anh học phần Thiết bị điện (Electrical Equipments)
- Bushing: sứ xuyên.
- Disconnecting switch: Dao cách ly.
- Circuit breaker: máy cắt.
- Power transformer: Biến áp lực.
- Voltage transformer (VT) Potention transformer (PT): máy biến áp đo lường.
- Current transformer: máy biến dòng đo lường.
- bushing type CT: Biến dòng chân sứ.
- Winding type CT Biến dòng kiểu dây quấn.
- Auxiliary contact, auxiliary switch: tiếp điểm phụ.
- Limit switch: tiếp điểm giới hạn.
- Thermometer: đồng hồ nhiệt độ.
- Thermostat, thermal switch: công tắc nhiệt.
- pressure gause: đồng hồ áp suất.
- Pressure switch: công tắc áp suất.
- Sudden pressure relay: rơ le đột biến áp suất.
- Radiator, cooler: bộ giải nhiệt của máy biến áp.
- Auxiliary oil tank: bồn dầu phụ, thùng giãn dầu.
- Position switch: tiếp điểm vị trí.
- Control board: bảng điều khiển.
- Rotary switch: bộ tiếp điểm xoay.
- control switch: cần điều khiển.
- selector switch: cần lựa chọn.
- Synchro switch: cần cho phép hòa đồng bộ.
- Synchro scope: đồng bộ kế, đồng hồ đo góc pha khi hòa điện.
- Alarm: cảnh báo, báo động.
- Announciation: báo động bằng âm thanh (chuông hoặc còi).
- Protective relay: rơ le bảo vệ.
- Differential relay: rơ le so lệch.
- Transformer Differential relay: rơ le so lệch máy biến áp.
- Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây.
- Busbar Differential relay: rơ le so lệch thanh cái.
- Distance relay: rơ le khoảng cách.
- Over current relay: Rơ le quá dòng.
- Time over current relay: Rơ le quá dòngcó thời gian.
- Time delay relay: rơ le thời gian.
- Directional time overcurrent relay: Rơ le quá dòng định hướng có thời gian.
- Negative sequence time overcurrent relay: Rơ le qúa dòng thứ tự nghịch có thời gian.
- Under voltage relay: rơ le thấp áp.
- Over voltage relay: rơ le quá áp.
- Earth fault relay: rơ le chạm đất.
- Synchronizising relay: rơ le hòa đồng bộ.
- Synchro check relay: rơ le chống hòa sai.
- Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị.
- Voltmetter, ampmetter, wattmetter, PF metter... các dụng cụ đo lường V, A, W, cos phi...
- Phase shifting transformer: Biến thế dời pha