Từ vựng Tiếng Anh học phần Điện tử ứng dụng (Application Electronics)
Từ vựng Tiếng Anh học phần Điện tử ứng dụng (Application Electronics)
1. Introduction Nhập môn, giới thiệu
2. Philosophy Triết lý
3. Linear Tuyến tính
4. Ideal Lý tưởng
5. Voltage source Nguồn áp
6. Current source Nguồn dòng
7. Voltage divider Bộ/mạch phân áp
8. Current divider Bộ/mạch phân dòng
9. Superposition (Nguyên tắc) xếp chồng
10. Ohm's law Định luật Ôm
11. Concept Khái niệm
12. Signal source Nguồn tín hiệu
13. Amplifier Bộ/mạch khuếch đại
14. Load Tải
15. Ground terminal Cực (nối) đất
16. Input Ngõ vào
17. Output Ngõ ra
18. Open-circuit Hở mạch
19. Gain Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi
20. Voltage gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp
21. Current gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện
22. Power gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất
23. Power supply Nguồn (năng lượng)
24. Power conservation Bảo toàn công suất
25. Efficiency Hiệu suất
26. Cascade Nối tầng
27. Notation Cách ký hiệu
28. Specific Cụ thể
29. Magnitude Độ lớn
30. Phase Pha
31. Model Mô hình
32. Transconductance Điện dẫn truyền
33. Transresistance Điện trở truyền
34. Resistance Điện trở
35. Uniqueness Tính độc nhất
36. Response Đáp ứng
37. Differential Vi sai (so lệch)
38. Differential-mode Chế độ vi sai (so lệch)
39. Common-mode Chế độ cách chung
40. Rejection Ratio Tỷ số khử
41. Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
42. Operation Sự hoạt động
43. Negative Âm
44. Feedback Hồi tiếp
45. Slew rate Tốc độ thay đổi
46. Inverting Đảo (dấu)
47. Noninverting Không đảo (dấu)
48. Voltage follower Bộ/mạch theo điện áp
49. Summer Bộ/mạch cộng
50. Diffential amplifier Bộ/mạch khuếch đại vi sai
51. Integrator Bộ/mạch tích phân
52. Differentiator Bộ/mạch vi phân
53. Tolerance Dung sai
54. Simultaneous equations Hệ phương trình
55. Diode Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực)
56. Load-line Đường tải (đặc tuyến tải)
57. Analysis Phân tích
58. Piecewise-linear Tuyến tính từng đoạn
59. Application Ứng dụng
60. Regulator Bộ/mạch ổn định
61. Numerical analysis Phân tích bằng phương pháp số
62. Loaded Có mang tải
63. Half-wave Nửa sóng
64. Rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu
65. Charging Nạp (điện tích)
66. Capacitance Điện dung
67. Ripple Độ nhấp nhô
68. Half-cycle Nửa chu kỳ
69. Peak Đỉnh (của dạng sóng)
70. Inverse voltage Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu)
71. Bridge rectifier Bộ/mạch chỉnh lưu cầu
72. Bipolar Lưỡng cực
73. Junction Mối nối (bán dẫn)
74. Transistor Tran-zi-to (linh kiện tích cực 3 cực)
75. Qualitative Định tính
76. Description (Sự) mô tả
77. Region Vùng/khu vực
78. Active-region Vùng khuếch đại
79. Quantitative Định lượng
80. Emitter Cực phát
81. Common-emitter Cực phát chung
82. Characteristic Đặc tính
83. Cutoff Ngắt (đối với BJT)
84. Saturation Bão hòa
85. Secondary Thứ cấp
86. Effect Hiệu ứng
87. n-Channel Kênh N
88. Governing Chi phối
89. Triode Linh kiện 3 cực
90. Pinch-off Thắt (đối với FET)
91. Boundary Biên
92. Transfer (Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …)
93. Comparison Sự so sánh
94. Metal-Oxide-Semiconductor Bán dẫn ô-xít kim loại
95. Depletion (Sự) suy giảm
96. Enhancement (Sự) tăng cường
97. Consideration Xem xét
98. Gate Cổng
99. Protection Bảo vệ
100. Structure Cấu trúc
101. Diagram Sơ đồ
102. Distortion Méo dạng
103. Biasing (Việc) phân cực
104. Bias stability Độ ổn định phân cực
105. Four-resistor Bốn-điện trở
106. Fixed Cố định
107. Bias circuit Mạch phân cực
108. Constant base Dòng nền không đổi
109. Self bias Tự phân cực
110. Discrete Rời rạc
111. Dual-supply Nguồn đôi
112. Grounded-emitter Cực phát nối đất
113. Diode-based (Phát triển) trên nền đi-ốt
114. Current mirror Bộ/mạch gương dòng điện
115. Reference Tham chiếu
116. Compliance Tuân thủ
117. Relationship Mối quan hệ
118. Multiple Nhiều (đa)
119. Small-signal Tín hiệu nhỏ
120. Equivalent circuit Mạch tương đương
121. Constructing Xây dựng
122. Emitter follower Mạch theo điện áp (cực phát)
123. Common collector Cực thu chung
124. Bode plot Giản đồ (lược đồ) Bode
125. Single-pole Đơn cực (chỉ có một cực)
126. Low-pass Thông thấp
127. High-pass Thông cao
128. Coupling (Việc) ghép
129. RC-coupled Ghép bằng RC
130. Low-frequency Tần số thấp
131. Mid-frequency Tần số trung
132. Performance Hiệu năng
133. Bypass Nối tắt
134. Deriving (Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …)
135. Hybrid Lai
136. High-frequency Tần số cao
137. Nonideal Không lý tưởng
138. Imperfection Không hoàn hảo
139. Bandwidth Băng thông (dải thông)
140. Nonlinear Phi tuyến
141. Voltage swing Biên điện áp (dao động)
142. Current limits Các giới hạn dòng điện
143. Error model Mô hình sai số
144. Worst-case Trường hợp xấu nhất
145. Instrumentation amplifier Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường)
146. Simplified Đơn giản hóa
147. Noise Nhiễu
148. Johnson noise Nhiễu Johnson
149. Shot noise Nhiễu Schottky
150. Flicker noise Nhiễu hồng, nhiễu 1/f
151. Interference Sự nhiễu loạn
152. Noise performance Hiệu năng nhiễu
153. Term Thuật ngữ
154. Definition Định nghĩa
155. Convention Quy ước
156. Signal-to-noise ratio Tỷ số tín hiệu-nhiễu
157. Noise figure Chỉ số nhiễu
158. Noise temperature Nhiệt độ nhiễu
159. Converting Chuyển đổi
160. Adding Thêm vào
161. Subtracting Bớt ra
162. Uncorrelated Không tương quan
163. Quantity Đại lượng
164. Calculation (Việc) tính toán, phép tính
165. Data Dữ liệu
166. Logic gate Cổng luận lý
167. Inverter Bộ/mạch đảo (luận lý)
168. Ideal case Trường hợp lý tưởng
169. Actual case Trường hợp thực tế
170. Manufacturer Nhà sản xuất
171. Specification Chỉ tiêu kỹ thuật
172. Noise margin Biên chống nhiễu
173. Fan-out Khả năng kéo tải
174. Consumption Sự tiêu thụ
175. Static Tĩnh
176. Dynamic Động
177. Rise time Thời gian tăng
178. Fall time Thời gian giảm
179. Propagation delay Trễ lan truyền
180. Logic family Họ (vi mạch) luận lý
181. Pull-up Kéo lên
182. Drawback Nhược điểm
183. Large-signal Tín hiệu lớn
184. Half-circuit Nửa mạch (vi sai)