Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường học (School)

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Trường học (School)

  • Student: học sinh
  • teacher: giáo viên
  • Janitor: lao công
  • principal: hiệu trưởng
  • classroom: phòng học
  • library: thư viện
  • canteen: căn tin
  • subjects: môn học
  • blackboard: bảng đen
  • projector: máy chiếu
  • computor: vi tính
  • Pupil : học sinh
  • Primary school: trường tiểu học
  • Secondary school: trường trung học
  • School fees: học phí
  • Rule – quy định
  • Break the rule: vi phạm quy định
  • School uniform: đồng phục học sinh
  • PE kit: trang phục thể thao ở trường.
  • Sent to the headmaster or headmistress: gặp thầy/cô hiệu trưởng
  • Do detention: bị phạt ở lại trường
  • Lesson: các bài học
  • Packed lunch: đồ ăn trưa mang theo từ nhà
  • School dinner: bữa tối ở trường
  • Homework: bài tập về nhà
  • School term: học kỳ
  • Report: báo cáo học tập