TT |
Ngành & chuyên ngành đào tạo |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển theo kết quả thi THPT Quốc gia (Chọn 1 trong 4 tổ hợp) |
Điểm xét tuyển |
Đại học |
Cao đẳng |
Học bạ THPT |
Kết quả thi THPT QG |
1 |
Điều dưỡng |
52720501 |
51720501 |
1. Toán, Lý, Sinh
2. Toán, Hóa, Sinh
3. Toán, Sinh, Văn
4. Toán, Văn, KHTN
Mã tổ hợp: A02, B00, B03, A16 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
1.1 |
Điều dưỡng đa khoa |
5272050101 |
5172050101 |
1.2 |
Điều dưỡng sản phụ khoa |
5272050102 |
5172050102 |
1.3 |
Điều dưỡng chăm sóc người cao tuổi |
5272050103 |
5172050103 |
2 |
Luật kinh tế |
52380107 |
51380107 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Văn, Sử, Địa
4. Toán, Văn, Anh
Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
3 |
Kiến trúc |
52580102 |
|
1. Toán, Văn, KHTN
2. Toán, Văn, KHXH
3. Toán, Lý, Vẽ
4.Toán, Văn, Vẽ
Mã tổ hợp: A16, C15, V00, V01 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
4 |
Công nghệ KT Xây dựng |
52510103 |
51510103 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Văn, KHTN
Mã tổ hợp: A00, A01, B00, A16 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
4.1 |
Xây dựng dân dụng & xây dựng công nghiệp |
5251010301 |
5251010301 |
4.2 |
Xây dựng cầu đường |
5251010302 |
5251010302 |
5 |
Công nghệ KT Điện - Điện tử |
52510301 |
51510301 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Văn, KHTN
Mã tổ hợp: A00, A01, B00, A16 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
5.1 |
Điện tự động |
5251030101 |
5151030101 |
5.2 |
Điện -Điện tử |
5251030102 |
5151030102 |
5.3 |
Điện tử - Viễn thông |
551030103 |
5151030103 |
6 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
52510205 |
|
7 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
52510303 |
|
8 |
Công nghệ thông tin |
52480201 |
51480201 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Hóa, Sinh
4. Toán, Văn, KHTN
Mã tổ hợp: A00, A01, B00, A16 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
8.1 |
Công nghệ phần mềm |
5248020101 |
5148020101 |
8.2 |
An ninh mạng |
5248020102 |
5148020102 |
8.3 |
Thiết kế đồ họa |
5248020103 |
5148020103 |
8.4 |
Lập trình |
5248020104 |
5148020104 |
8.5 |
Quản trị mạng |
5248020105 |
5148020105 |
9 |
Công nghệ thực phẩm |
52540102 |
51540102 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Hóa, Sinh
3. Toán, Hóa, Anh
4. Toán, Sinh, Anh
Mã tổ hợp: A00, B00, D07, D08 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
9.1 |
Công nghệ chế biến sản phẩm sinh học |
5254010201 |
5154010201 |
9.2 |
Công nghệ chế biến, bảo quản thực phẩm |
5254010202 |
5154010202 |
9.3 |
Công nghệ chể biến & bảo quản thủy- hải sản và thực vật biển |
5254010203 |
5154010203 |
9.4 |
Công nghệ sau thu hoạch |
5254010204 |
5154010204 |
9.5 |
Quản lý chất lượng & an toàn thực phẩm |
5254010205 |
5154010205 |
10 |
Kế toán |
52340301 |
51340301 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Văn, Anh
4. Toán, Văn, KHTN
Mã tổ hợp: A00, A01, D01, A16 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
10.1 |
Kế toán - tài chính |
5234030101 |
5134030101 |
10.2 |
Kế toán - kiểm toán |
5234030102 |
5134030102 |
11 |
Quản trị kinh doanh |
52340101 |
51340101 |
11.1 |
Quản trị kinh doanh tổng quát |
5234010101 |
5134010101 |
11.2 |
Quản trị marketing |
5234010102 |
5134010102 |
11.3 |
QTKD Khách sạn - Nhà hàng |
5234010103 |
5134010103 |
11.4 |
QTKD Du lịch & lữ hành |
5234010104 |
5134010104 |
11.5 |
Quản trị truyền thông tích hợp |
5234010105 |
5134010105 |
11.6 |
Tổ chức sự kiện |
5234010106 |
5134010106 |
11.7 |
Logistic và Quản trị chuỗi cung ứng |
5234010107 |
5134010107 |
12 |
Tài chính ngân hàng |
52340201 |
51340201 |
12.1 |
Ngân hàng |
5234020101 |
5134020101 |
12.2 |
Tài chính doanh nghiệp |
5234020102 |
5134020102 |
13 |
Quản trị văn phòng |
52340406 |
51340406 |
1. Văn, Sử, Địa
2. Toán, Văn, Anh
3. Văn, Sử, Anh
4. Văn, Địa, Anh
Mã tổ hợp: C00, D01, D14, D15 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
13.1 |
Lưu trữ học & QTVP |
5234040601 |
5134040601 |
13.2 |
Văn thư lưu trữ |
5234040602 |
5134040602 |
13.3 |
Quản trị hành chính - văn thư |
5234040603 |
5134040603 |
14 |
Quản trị nhân lực |
52340404 |
51340404 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Văn, Sử, Địa
4. Toán, Văn, Anh
Mã tổ hợp: A00, A01, C00, D01 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
14.1 |
Quản trị nhân sự |
5234040401 |
5134040401 |
14.2 |
Quản trị nguồn nhân lực |
5234040402 |
5134040402 |
15 |
Ngôn ngữ Anh |
52220201 |
51220201 |
1. Toán, Lý, Anh
2. Toán, Văn, Anh
3. Toán, Văn, KHTN
4. Toán, Văn, KHXH
Mã tổ hợp: A01, D01, A16, C15 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |
15.1 |
Ngôn ngữ anh |
5222020101 |
5122020101 |
15.2 |
Tiếng Anh du lịch |
5222020102 |
5122020102 |
16 |
Việt Nam học (Hướng dẫn viên du lịch) |
|
51220103 |
1. Toán, Lý, Hóa
2. Toán, Lý, Anh
3. Toán, Văn, Anh
4. Toán, Văn, KHTN
Mã tổ hợp: A00, A01, D01, A16 |
≥ 6.0đ |
≥ 15.5đ |