Một số từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Điện - Điện tử
Ngày nay, tiếng Anh là công cụ không thể thiếu được đối với học sinh, sinh viên, các nhà nghiên cứu, người đi làm, người quản lý….trong việc tích lũy, học hỏi, tìm kiếm cơ hội công việc tốt hơn. Có thể nói thành thạo ngôn ngữ này sẽ là lợi thế cạnh tranh rất lớn trong mọi lĩnh vực, đặc biệt là các ngành khoa học kỹ thuật. Dưới đây là 200 từ vựng tiếng anh chuyên ngành điện tử cơ bản. Nào, chúng ta cùng bắt đầu học từ nhé!
1. Introduction |
Nhập môn, giới thiệu |
2. Philosophy |
Triết lý |
3. Linear |
Tuyến tính |
4. Ideal |
Lý tưởng |
5. Voltage source |
Nguồn áp |
6. Current source |
Nguồn dòng |
7. Voltage divider |
Bộ/mạch phân áp |
8 Current divider |
Bộ/mạch phân dòng |
9. Superposition |
(Nguyên tắc) xếp chồng |
10. Ohm’s law |
Định luật Ôm |
11. Concept |
Khái niệm |
12. Signal source |
Nguồn tín hiệu |
13. Amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại |
14. Load |
Tải |
15. Ground terminal |
Cực (nối) đất |
16. Input |
Ngõ vào |
17. Output |
Ngõ ra |
18Open-circuit |
Hở mạch |
19. Gain |
Hệ số khuếch đại (HSKĐ), độ lợi |
20. Voltage |
gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) điện áp |
21. Current |
gain Hệ số khuếch đại (độ lợi) dòng điện |
22. Power gain |
Hệ số khuếch đại (độ lợi) công suất |
23. Power supply |
Nguồn (năng lượng) |
24. Power conservation |
Bảo toàn công suất |
25. Efficiency |
Hiệu suất |
26. Cascade |
Nối tầng |
27. Notation |
Cách ký hiệu |
28 Specific |
Cụ thể |
29. Magnitude |
Độ lớn |
30. Phase |
Pha |
31. Model |
Mô hình |
32. Transconductance |
Điện dẫn truyền |
33. Transresistance |
Điện trở truyền |
34. Resistance |
Điện trở |
35. Uniqueness |
Tính độc nhất |
36. Response |
Đáp ứng |
37. Differential |
Vi sai (so lệch) |
38 Differential-mode |
Chế độ vi sai (so lệch) |
39. Common-mode |
Chế độ cách chung |
40. Rejection Ratio |
Tỷ số khử |
41. Operational amplifier |
Bộ khuếch đại thuật toán |
42. Operation |
Sự hoạt động |
43. Negative |
Âm |
44. Feedback |
Hồi tiếp |
45. Slew rate |
Tốc độ thay đổi |
46. Inverting |
Đảo (dấu) |
47. Noninverting |
Không đảo (dấu) |
48 Voltage follower |
Bộ/mạch theo điện áp |
49. Summer |
Bộ/mạch cộng |
50. Diffential amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại vi sai |
51. Integrator |
Bộ/mạch tích phân |
52. Differentiator |
Bộ/mạch vi phân |
53. Tolerance |
Dung sai |
54. Simultaneous equations |
Hệ phương trình |
55. Diode |
Đi-ốt (linh kiện chỉnh lưu 2 cực) |
56. Load-line |
Đường tải (đặc tuyến tải) |
57. Analysis |
Phân tích |
58 Piecewise-linear |
Tuyến tính từng đoạn |
59. Application |
Ứng dụng |
60. Regulator |
Bộ/mạch ổn định |
61. Numerical analysis |
Phân tích bằng phương pháp số |
62. Loaded |
Có mang tải |
63. Half-wave |
Nửa sóng |
64. Rectifier |
Bộ/mạch chỉnh lưu |
65. Charging |
Nạp (điện tích) |
66. Capacitance |
Điện dung |
67. Ripple |
Độ nhấp nhô |
68 Half-cycle |
Nửa chu kỳ |
69. Peak |
Đỉnh (của dạng sóng) |
70. Inverse voltage |
Điện áp ngược (đặt lên linh kiện chỉnh lưu) |
7. 1 Bridge rectifier |
Bộ/mạch chỉnh lưu cầu |
72. Bipolar |
Lưỡng cực |
7. 3 Junction |
Mối nối (bán dẫn) |
7. 4 Transistor Tran-zi-to |
(linh kiện tích cực 3 cực) |
7. 5 Qualitative |
Định tính |
7. 6. Description |
(Sự) mô tả |
7. 7. Region |
Vùng/khu vực |
7. 8 Active-region |
Vùng khuếch đại |
7. 9. Quantitative |
Định lượng |
80 Emitter |
Cực phát |
81 Common-emitter |
Cực phát chung |
82 Characteristic |
Đặc tính |
83 Cutoff |
Ngắt (đối với BJT) |
84 Saturation |
Bão hòa |
85 Secondary |
Thứ cấp |
86. Effect |
Hiệu ứng |
87. n-Channel |
Kênh N |
88 Governing |
Chi phối |
89. Triode |
Linh kiện 3 cực |
90. Pinch-off |
Thắt (đối với FET) |
91. Boundary |
Biên |
92. Transfer |
(Sự) truyền (năng lượng, tín hiệu …) |
93. Comparison |
Sự so sánh |
94. Metal-Oxide-Semiconductor |
Bán dẫn ô-xít kim loại |
95. Depletion |
(Sự) suy giảm |
96. Enhancement |
(Sự) tăng cường |
97. . Consideration |
Xem xét |
98. Gate |
Cổng |
99. Protection |
Bảo vệ |
100 Structure |
Cấu trúc |
101 Diagram |
Sơ đồ |
102 Distortion |
Méo dạng |
103 Biasing |
(Việc) phân cực |
104 Bias stability |
Độ ổn định phân cực |
105 Four-resistor |
Bốn-điện trở |
106. Fixed |
Cố định |
107. Bias circuit |
Mạch phân cực |
108 Constant base |
Dòng nền không đổi |
109. Self bias |
Tự phân cực |
110 Discrete |
Rời rạc |
111 Dual-supply |
Nguồn đôi |
112 Grounded-emitter |
Cực phát nối đất |
113 Diode-based |
(Phát triển) trên nền đi-ốt |
114 Current mirror |
Bộ/mạch gương dòng điện |
115 Reference |
Tham chiếu |
116. Compliance |
Tuân thủ |
117. Relationship |
Mối quan hệ |
118 Multiple |
Nhiều (đa) |
119. Small-signal |
Tín hiệu nhỏ |
120 Equivalent circuit |
Mạch tương đương |
121 Constructing |
Xây dựng |
122 Emitter follower |
Mạch theo điện áp (cực phát) |
123 Common collector |
Cực thu chung |
124 Bode plot |
Giản đồ (lược đồ) Bode |
125 Single-pole |
Đơn cực (chỉ có một cực) |
126. Low-pass |
Thông thấp |
127. High-pass |
Thông cao |
128 Coupling |
(Việc) ghép |
129. RC-coupled |
Ghép bằng RC |
130 Low-frequency |
Tần số thấp |
131 Mid-frequency |
Tần số trung |
132 Performance |
Hiệu năng |
133 Bypass |
Nối tắt |
134 Deriving |
(Việc) rút ra (công thức, mối quan hệ, …) |
135 Hybrid |
Lai |
136. High-frequency |
Tần số cao |
137. Nonideal Không |
lý tưởng |
138 Imperfection |
Không hoàn hảo |
139. Bandwidth |
Băng thông (dải thông) |
140 Nonlinear |
Phi tuyến |
141 Voltage swing |
Biên điện áp (dao động) |
142 Current limits |
Các giới hạn dòng điện |
143 Error model |
Mô hình sai số |
144 Worst-case |
Trường hợp xấu nhất |
145 Instrumentation amplifier |
Bộ/mạch khuếch đại dụng cụ (trong đo lường) |
146. Simplified |
Đơn giản hóa |
147. Noise |
Nhiễu |
148 Johnson noise |
Nhiễu Johnson |
149. Shot noise |
Nhiễu Schottky |
150 Flicker noise |
Nhiễu hồng, nhiễu 1/f |
151 Interference |
Sự nhiễu loạn |
152 Noise performance |
Hiệu năng nhiễu |
153 Term |
Thuật ngữ |
154 Definition |
Định nghĩa |
155 Convention |
Quy ước |
156. Signal-to-noise ratio |
Tỷ số tín hiệu-nhiễu |
157. Noise figure |
Chỉ số nhiễu |
158 Noise temperature |
Nhiệt độ nhiễu |
159. Converting |
Chuyển đổi |
160 Adding |
Thêm vào |
161 Subtracting |
Bớt ra |
162 Uncorrelated |
Không tương quan |
163 Quantity |
Đại lượng |
164 Calculation |
(Việc) tính toán, phép tính |
165 Data |
Dữ liệu |
166. Logic gate |
Cổng luận lý |
167. Inverter |
Bộ/mạch đảo (luận lý) |
168 Ideal case |
Trường hợp lý tưởng |
169. Actual case |
Trường hợp thực tế |
17. 0 Manufacturer |
Nhà sản xuất |
17. 1 Specification |
Chỉ tiêu kỹ thuật |
17. 2 Noise margin |
Biên chống nhiễu |
17. 3 Fan-out |
Khả năng kéo tải |
17. 4 Consumption |
Sự tiêu thụ |
17. 5 Static |
Tĩnh |
17. 6. Dynamic |
Động |
17. 7. Rise time |
Thời gian tăng |
17. 8 Fall time |
Thời gian giảm |
17. 9. Propagation |
delay Trễ lan truyền |
180 Logic family |
Họ (vi mạch) luận lý |
181 Pull-up |
Kéo lên |
182 Drawback |
Nhược điểm |
183 Large-signal |
Tín hiệu lớn |
184 Half-circuit |
Nửa mạch (vi sai) |
185 Visualize |
Trực quan hóa |
186. Node |
Nút |
187. Mesh |
Lưới |
188 Closed loop |
Vòng kín |
189. Microphone |
Đầu thu âm |
190. Sensor |
Cảm biến |
191. Loudspeaker |
Loa |
192. Microwave |
Vi ba |
193. Oven |
Lò |
194. Loading effect |
Hiệu ứng đặt tải |
195. rms value |
Giá trị hiệu dụng |
196. figure of merit |
Chỉ số (không thứ nguyên) |
197. Visualization |
Sự trực quan hóa |
198 Short-circuit |
Ngắn mạch |
199. Voltmeter |
Vôn kế |
200. Ammeter |
Ampe kế |