Một số mẫu câu chỉ thời tiết trong Tiếng Anh

Một số mẫu câu chỉ thời tiết trong Tiếng Anh

* Các kiểu thời tiết

  1. what's the weather like?----> thời tiết thế nào?
  2. it's sunny----> trời nắng
  3. it's raining ----> trời đang mưa
  4. what a nice day! ---->hôm nay đẹp trời thật!
  5. what a beautiful day! ---->hôm nay đẹp trời thật!
  6. it's not a very nice day ---->hôm nay trời không đẹp lắm
  7. what a terrible day! ----> hôm nay trời chán quá!
  8. what miserable weather! ----> thời tiết hôm nay tệ quá!
  9. it's starting to rain ---->trời bắt đầu mưa rồi
  10. it's stopped raining----> trời tạnh mưa rồi
  11. it's pouring with rain ---->trời đang mưa to lắm
  12. it's raining cats and dogs ---->trời đang mưa như trút nước
  13. the weather's fine ---->trời đẹp
  14. the sun's shining ---->trời đang nắng
  15. there's not a cloud in the sky ---->trời không gợn bóng mây
  16. the sky's overcast----> trời u ám
  17. it's clearing up ---->trời đang quang dần
  18. the sun's come out ---->mặt trời ló ra rồi
  19. the sun's just gone in----> mặt trời vừa bị che khuất
  20. there's a strong wind ---->đang có gió mạnh
  21. the wind's dropped ---->gió đã bớt mạnh rồi
  22. that sounds like thunder ---->nghe như là sấm
  23. that's lightning ---->có chớp
  24. we had a lot of heavy rain this morning ---->sáng nay trời mưa to rất lâu
  25. we haven't had any rain for a fortnight----> cả nửa tháng rồi trời không hề mưa

* Nhiệt độ

  1. what's the temperature? ---->trời đang bao nhiêu độ?
  2. it's 25°C ("twenty-five degrees") ---->bây giờ đang 25°C
  3. temperatures are in the mid-20s ---->bây giờ đang khoảng hơn 25 độ
  4. what temperature do you think it is? ---->cậu nghĩ bây giờ đang bao nhiêu độ?
  5. probably about 20°C ("twenty degrees")----> khoảng 20°C
  6. it's hot ---->trời nóng
  7. it's baking hot----> trời nóng như thiêu
  8. it's below freezing ---->trời lạnh vô cùng

* Dự báo thời tiết

  1. what's the forecast? ---->dự báo thời tiết thế nào?
  2. what's the forecast like? ---->dự báo thời tiết thế nào?
  3. it's forecast to rain ---->dự báo trời sẽ mưa
  4. it's going to freeze ---->tonight tối nay trời sẽ rất lạnh
  5. it looks like rain ---->trông như trời mưa
  6. it looks like it's going to rain ---->trông như trời sắp mưa
  7. we're expecting a thunderstorm----> chắc là sắp có bão kèm theo sấm sét
  8. it's supposed to clear up later ---->trời chắc là sẽ quang đãng sau đó