Giới từ chỉ nơi chốn trong Tiếng Anh
Đây là những giới từ được dùng với các danh từ chỉ nơi chốn, địa điểm, vị trí. Chúng xác định vị trí của chủ ngữ, nơi xảy ra hành động được mô tả bởi động từ trong câu.
Các giới từ chỉ nơi chốn thường gặp: at, in, on, above, over, before, behind, under, near, between…
Giới từ |
Cách dùng |
Ví dụ |
At |
Được dùng cho một điểm, tại một điểm nào đó, quanh một điểm nào đó |
Please! Look at your book (Làm ơn! Nhìn vào sách đi) |
In |
+ Được dùng cho một khoảng không gian được bao quanh
+ Được dùng trước một số từ/cụm từ chỉ nơi chốn
- Tên châu lục
- Tên quốc gia
- Tên thành phố
|
In the room, in a box, in the garden
Ví dụ:
- In Asia
- In Vietnam
- In Hanoi
|
On |
Để nói một hành động, sự việc, hiện tượng… ngay bên trên một vật nào đó, có sự tiếp xúc |
The bell is on the table (Cái chuông ở trên bàn) |
Above/Over |
Để chỉ một sự vật, sự việc, hiện tượng… nào đó ở vị trí cao hơn một vật khác
- Above: ở phía trên, có vị trí cao hơn nhưng không có sự tiếp xúc
- Over: ở ngay phía trên, có thể có sự tiếp xúc hoặc không
|
- A bird flew up above the trees. (Một con chim bay lên phía trên những cái cây)
- They built a new roomabove/over the lake. (Họ đã xây một căn phòng mới ngay phía trên hồ)
|
Before |
Được sử dụng cho vị trí phía trước (không nhất thiết phải ngay thẳng phía trước) |
An old man is standing before a bakery (Một ông già đang đứng trước một tiệm bánh) |
Behind |
Để chỉ vị trí ngay phía sau |
My hat is behind the door (Mũ của tôi ở đằng sau cái cửa) |
Under |
Để chỉ vị trí ngay bên dưới một vật, sự vật nào đó |
The cat is sleeping under this table (Con mèo đang ngủ dưới cái bàn này) |
Near |
Chỉ sự gần về khoảng cách, không nhất thiết phải ngay sát |
My house near the river (Nhà tôi gần con sông) |
Between |
Chỉ vị trí ngay chính giữa, ở giữa hai vật, sự vật… |
I’m sitting between my mother and my father (Tôi đang ngồi giữa mẹ và bố tôi) |