Cấu trúc câu trực tiếp - câu gián tiếp trong Tiếng Anh
I. Khái niệm
- Lời nói trực tiếp (direct speech) là sự lặp lại chính xác những từ của người nói.
- Lời nói gián tiếp (indirect/reported speech) là lời tường thuật lại ý của người nói, đôi khi không cần phải dùng đúng những từ của người nói.
II. 3 nguyên tắc cần nhớ khi chuyển từ câu trực tiếp sang gián tiếp
- Đổi ngôi, đổi tân ngữ
- Lùi thì
- Đổi cụm từ chỉ thời gian, nơi chốn
Cụ thể như sau:
Rule (Quy tắc) |
Direct speech (Trực tiếp) |
Reported speech (Gián tiếp) |
1. Tenses (Thì) |
Present simple (V/Vs/es)
Hiện tại đơn |
Past simple (Ved)
Quá khứ đơn |
Present progressive (is/am/are+Ving)
Hiện tại tiếp diễn |
Past progressive (was/were+Ving)
Quá khứ tiếp diễn |
Present perfect (have/has+VpII)
Hiện tại hoàn thành |
Past perfect (had+VPII)
Quá khứ hoàn thành |
Past simple (Ved)
Quá khứ đơn |
Past perfect (had +VpII)
Quá khứ hoàn thành |
Past progressive (was/were +Ving)
Quá khứ tiếp diễn |
Past progressive / Past perfect progressive (had +been +Ving)
Quá khứ tiếp diễn / Quá khứ hoàn thành tiếp diễn |
Past perfect
Quá khứ hoàn thành |
Past perfect
Quá khứ hoàn thành |
Future simple (will +V)
Tương lai đơn |
Future in the past (would +V)
Tương lai trong quá khứ |
Near future (is/am/are +going to+V)
Tương lai gần |
Was/were + going to + V |
2. Modal verbs
(Động từ khuyết thiếu) |
Can
May
Must |
Could
Might
Must/Had to |
3. Adverb of place
(Trạng từ chỉ nơi chốn) |
This
That |
That
That |
These |
Those |
Here |
There |
4. Adverb of time
(Trạng từ chỉ thời gian) |
Now |
Then |
Today |
That day |
Yesterday |
The day before/ the previous day |
The day before yesterday |
Two days before |
Tomorrow |
The day after/the next (following) day |
The day after tomorrow |
Two days after/ in two days’ time |
Ago |
Before |
This week |
That week |
Last week |
The week before/ the previous week |
Last night |
The night before |
Next week |
The week after/ the following week |
5.Subject/Object
(Chủ ngữ/tân ngữ) |
I / me |
She, he /Her, him |
We /our |
They/ them |
You/you |
I, we/ me, us |
III. Cách chuyển câu trực tiếp sang câu gián tiếp
1. Câu trực tiếp ở dạng câu kể/tường thuật:
Câu gián tiếp:
S + |
said
said to sb
told sb |
that + |
Clause |
VD:
-
“I’m going to visit Japan next month”, she said. → She said that she was going to visit Japan the following month.
-
“He picked me up yesterday”, Lan said to me. → Lan said to me that he had picked her up the day before.
2.Câu trực tiếp ở dạng câu hỏi
Câu hỏi Yes/No question là câu hỏi mà người nghe sẽ phải lựa chọn trả lời Yes/No cho mỗi câu hỏi.
Câu gián tiếp:
S + |
asked
asked sb
wondered
wanted to know |
if
whether |
+ Clause |
VD:
-
“Do you love English?”, the teacher asked. → The teacher asked me if/whether I loved English.
-
“Have you done your homeworked yet?”, they asked. → They asked me if/whether I had done my homework yet.
Lưu ý: Nếu trong câu trực tiếp có từ “OR NOT” thì câu gián tiếp bắt buộc phải dùng WHETHER
“Does she like roses or not?”, he wondered. → He wondered whether she liked roses or not.
Câu hỏi Wh-questions là câu hỏi bắt đầu bằng từ hỏi Wh- (What, Where, When, Which, Why, How…)
Câu gián tiếp:
S + |
asked
asked sb
wondered
wanted to know |
+ Clause (Wh-word + S + V(thì))
(Lưu ý: Không đảo ngữ trong vế này) |
VD:
“Where do you live, Nam?”, asked she. → She asked Nam where he lived.
3. Câu trực tiếp ở dạng câu mệnh lệnh (Vinf/ Don’t + Vinf, please)
Câu gián tiếp:
S + |
asked/told/ordered/advised/wanted/warned |
+ sb + (not) to Vinf |
VD:
-
“Open the book page 117, please”,the teacher said. → The teacher asked us to open the book page 117.
-
“Don’t touch that dog”, he said. → He asked/told me not to touch that dog.