Bảng động từ bất quy tắc Tiếng Anh
Bảng động từ bất quy tắc Tiếng Anh
Động từ nguyên mẫu (V1) |
Thể quá khứ (V2) |
Quá khứ phân từ (v3) |
Nghĩa của động từ |
abide |
abode/abided |
abode / abided |
lưu trú, lưu lại |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị, ở |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu đựng |
become |
became |
become |
trở nên |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
behold |
beheld |
beheld |
ngắm nhìn |
bend |
bent |
bent |
bẻ cong |
beset |
beset |
beset |
bao quanh |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ |
bid |
bid |
bid |
trả giá |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
blow |
blew |
blown |
thổi |
break |
broke |
broken |
đập vỡ |
breed |
bred |
bred |
nuôi, dạy dỗ |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
build |
built |
built |
xây dựng |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
buy |
bought |
bought |
mua |
cast |
cast |
cast |
ném, tung |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
chide |
chid/ chided |
chid/ chidden/ chided |
mắng, chửi |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
cleave |
clove/ cleft/ cleaved |
cloven/ cleft/ cleaved |
chẻ, tách hai |
cleave |
clave |
cleaved |
dính chặt |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
crow |
crew/crewed |
crowed |
gáy (gà) |
cut |
cut |
cut |
cắn, chặt |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
dig |
dug |
dug |
dào |
dive |
dove/ dived |
dived |
lặn, lao xuống |
draw |
drew |
drawn |
vẽ, kéo |
dream |
dreamt/ dreamed |
dreamt/ dreamed |
mơ thấy |
drink |
drank |
drunk |
uống |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
fall |
fell |
fallen |
ngã, rơi |
feed |
fed |
fed |
cho ăn, ăn, nuôi |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
find |
found |
found |
tìm thấy, thấy |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
fling |
flung |
flung |
tung; quang |
fly |
flew |
flown |
bay |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
forbid |
forbade/ forbad |
forbidden |
cấm, cấm đoán |
forecast |
forecast/ forecasted |
forecast/ forecasted |
tiên đoán |
foresee |
foresaw |
forseen |
thấy trước |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
forsake |
forsook |
forsaken |
ruồng bỏ |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
get |
got |
got/ gotten |
có được |
gild |
gilt/ gilded |
gilt/ gilded |
mạ vàng |
gird |
girt/ girded |
girt/ girded |
đeo vào |
give |
gave |
given |
cho |
go |
went |
gone |
đi |
grind |
ground |
ground |
nghiền, xay |
grow |
grew |
grown |
mọc, trồng |
hang |
hung |
hung |
móc lên, treo lên |
hear |
heard |
heard |
nghe |
heave |
hove/ heaved |
hove/ heaved |
trục lên |
hide |
hid |
hidden |
giấu, trốn, nấp |
hit |
hit |
hit |
đụng |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn, khảm |
input |
input |
input |
đưa vào (máy điện toán) |
inset |
inset |
inset |
dát, ghép |
keep |
kept |
kept |
giữ |
kneel |
knelt/ kneeled |
knelt/ kneeled |
quỳ |
knit |
knit/ knitted |
knit/ knitted |
đan |
know |
knew |
known |
biết, quen biết |
lay |
laid |
laid |
đặt, để |
lead |
led |
led |
dẫn dắt, lãnh đạo |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy, nhảy qua |
learn |
learnt/ learned |
learnt/ learned |
học, được biết |
leave |
left |
left |
ra đi, để lại |
lend |
lent |
lent |
cho mượn (vay) |
let |
let |
let |
cho phép, để cho |
lie |
lay |
lain |
nằm |
light |
lit/ lighted |
lit/ lighted |
thắp sáng |
lose |
lost |
lost |
làm mất, mất |
make |
made |
made |
chế tạo, sản xuất |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để lạc mất |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
mow |
mowed |
mown/ mowed |
cắt cỏ |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn; vượt giá |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
overcome |
overcame |
overcome |
khắc phục |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
overlay |
overlaid |
overlaid |
phủ lên |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
overrun |
overran |
overrun |
tràn ngập |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh (tỏ) |
put |
put |
put |
đặt; để |
read / riːd / |
read /red / |
read / red / |
đọc |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
remake |
remade |
remade |
làm lại; chế tạo lại |
rend |
rent |
rent |
toạc ra; xé |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
resell |
resold |
resold |
bán lại |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại; tái chiếm |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
rid |
rid |
rid |
giải thoát |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy; mọc |
run |
ran |
run |
chạy |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
say |
said |
said |
nói |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
sell |
sold |
sold |
bán |
send |
sent |
sent |
gửi |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
shake |
shook |
shaken |
lay; lắc |
shear /ʃɪə(r) ; ʃɪr / |
sheared |
shorn / ʃɔːn / or / ʃɔːrn/ |
xén lông (Cừu) |
shed |
shed |
shed |
rơi; rụng |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
show |
showed |
shown/ showed |
cho xem |
shrink |
shrank |
shrunk |
co rút |
shut |
shut |
shut |
đóng lại |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
sink |
sank |
sunk |
chìm; lặn |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
slay |
slew |
slain |
sát hại; giết hại |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
slide |
slid |
slid |
trượt; lướt |
sling |
slung |
slung |
ném mạnh |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
smite |
smote |
smitten |
đập mạnh |
sow |
sowed |
sown/ sewed |
gieo; rải |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
speed |
sped/ speeded |
sped/ speeded |
chạy vụt |
spell |
spelt/ spelled |
spelt/ spelled |
đánh vần |
spend |
spent |
spent |
tiêu sài |
spill |
spilt/ spilled |
spilt/ spilled |
tràn; đổ ra |
spin |
spun/ span |
spun |
quay sợi |
spit |
spat |
spat |
khạc nhổ |
spoil |
spoilt/ spoiled |
spoilt/ spoiled |
làm hỏng |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
spring |
sprang |
sprung |
nhảy |
stand |
stood |
stood |
đứng |
stave |
stove/ staved |
stove/ staved |
đâm thủng |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào; đính |
sting |
stung |
stung |
châm ; chích; đốt |
stink |
stunk/ stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
strew |
strewed |
strewn/ strewed |
rắc , rải |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
string |
strung |
strung |
gắn dây vào |
strive |
strove |
striven |
cố sức |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
sweep |
swept |
swept |
quét |
swell |
swelled |
swollen/ swelled |
phồng; sưng |
swim |
swam |
swum |
bơi lội |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
take |
took |
taken |
cầm ; lấy |
teach |
taught |
taught |
dạy ; giảng dạy |
tear |
tore |
torn |
xé; rách |
tell |
told |
told |
kể ; bảo |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
throw |
threw |
thrown |
ném ; liệng |
thrust |
thrust |
thrust |
thọc ;nhấn |
tread |
trod |
trodden/ trod |
giẫm ; đạp |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
undergo |
underwent |
undergone |
kinh qua |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
underpay |
underpaid |
underpaid |
trả lương thấp |
undersell |
undersold |
undersold |
bán rẻ hơn |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo ra |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ; lật đổ |
wake |
woke/ waked |
woken/ waked |
thức giấc |
waylay |
waylaid |
waylaid |
mai phục |
wear |
wore |
worn |
mặc |
weave |
wove/ weaved |
woven/ weaved |
dệt |
wed |
wed/ wedded |
wed/ wedded |
kết hôn |
weep |
wept |
wept |
khóc |
wet |
wet / wetted |
wet / wetted |
làm ướt |
win |
won |
won |
thắng ; chiến thắng |
wind |
wound |
wound |
quấn |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước |
withstand |
withstood |
withstood |
cầm cự |
work |
worked |
worked |
rèn (sắt), nhào nặng đất |
wring |
wrung |
wrung |
vặn ; siết chặt |
write |
wrote |
written |
viết |